bóc vảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóc vảy+ verb
- to des+uamate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóc vảy"
- Những từ có chứa "bóc vảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plunder cornhusking rip denudation exploitation exploitage marauding decortication pillage peeler more...
Lượt xem: 477